Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huấn giới
- warn, advise
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả tiễn nguyên tử
-
hoả tiễn phòng không
-
hoả tiễn siêu âm
-
hoả tiễn tầm gần
-
hoả tiễn tầm nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huấn giới
* Từ tham khảo/words other:
- hoả tiễn nguyên tử
- hoả tiễn phòng không
- hoả tiễn siêu âm
- hoả tiễn tầm gần
- hoả tiễn tầm nhiệt