Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huân chương lao động
- labour medal; long-service medal
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể hủy diệt được
-
không thể kéo dài ra
-
không thể kéo mạnh
-
không thể kéo thành sợi
-
không thể kết hôn được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huân chương lao động
* Từ tham khảo/words other:
- không thể hủy diệt được
- không thể kéo dài ra
- không thể kéo mạnh
- không thể kéo thành sợi
- không thể kết hôn được