Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
của tin
- souvenir; keepsake|= của tin gọi một chút này làm ghi (truyện kiều) call these small gifts a token of my love
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng cấm
-
vùng cấm bay
-
vùng cán xoong
-
vùng cao
-
vùng cao nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
của tin
* Từ tham khảo/words other:
- vùng cấm
- vùng cấm bay
- vùng cán xoong
- vùng cao
- vùng cao nguyên