Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứa danh dự
- to promise on one's honour
* Từ tham khảo/words other:
-
trách nhiệm dẫn chứng
-
trách nhiệm giám hộ
-
trách nhiệm hữu hạn
-
trách nhiệm liên đới
-
trách nhiệm nặng nề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứa danh dự
* Từ tham khảo/words other:
- trách nhiệm dẫn chứng
- trách nhiệm giám hộ
- trách nhiệm hữu hạn
- trách nhiệm liên đới
- trách nhiệm nặng nề