Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hú vía
- What a close shave!
=Suýt bị chết đuối! Hú vía!+What a close shave! Nearly got drowned!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hú vía
- what a close shave!|= suýt bị chết đuối! hú vía! what a close shave! nearly got drowned!
* Từ tham khảo/words other:
-
buồm cánh én
-
bướm cánh mốc
-
buồm câu
-
buồm chính
-
bướm chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hú vía
* Từ tham khảo/words other:
- buồm cánh én
- bướm cánh mốc
- buồm câu
- buồm chính
- bướm chúa