Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hũ gạo kháng chiến
- resistance (support) rice jar
* Từ tham khảo/words other:
-
vội kết luận
-
vòi khéo
-
vòi khoá khí
-
với lại
-
với lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hũ gạo kháng chiến
* Từ tham khảo/words other:
- vội kết luận
- vòi khéo
- vòi khoá khí
- với lại
- với lấy