hư cấu | - Invent, imagine (a work of fiction...) =nhà tiểu thuyết, tất phải hư cấu+As a novelist, one is bound to ivent -Fictitious, fictive |
hư cấu | - to invent; to imagine (a work of fiction...)|= nhà tiểu thuyết, tất phải hư cấu as a novelist, one is bound to invent|- fictitious; fictional; imaginary|= tất cả các nhân vật trong phim này đều là hư cấu all the characters in this film are fictional|= anh có tin rằng mọi sự kiện trong phóng sự này đều là hư cấu? do you believe that all the events in this reportage are fictitious? |
* Từ tham khảo/words other:
- buồng đợi
- buồng đốt
- buồng giam
- buồng giấy
- buồng hoa