Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hớt ngọn
- Steal an early march on someone and get a frofit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hớt ngọn
- steal an early march on someone and get a frofit
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi tối nghĩ sai, sớm mai nghĩ đúng
-
buổi tổng diễn tập
-
buổi tổng duyệt
-
buổi trình diễn
-
buổi trưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hớt ngọn
* Từ tham khảo/words other:
- buổi tối nghĩ sai, sớm mai nghĩ đúng
- buổi tổng diễn tập
- buổi tổng duyệt
- buổi trình diễn
- buổi trưa