Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hót
* verb
- (of bird) to sing
=hót líu lo
-(of bird) to twitter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hót
- (nói về chim) to sing|= tiếng chim hót the song of the birds; birdsong
* Từ tham khảo/words other:
-
bún riêu
-
bủn rủn
-
bùn sông
-
bún tàu
-
bùn than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hót
* Từ tham khảo/words other:
- bún riêu
- bủn rủn
- bùn sông
- bún tàu
- bùn than