Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp lực
* verb
- to join forces, to join efforts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợp lực
- xem hợp sức
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi mai
-
buổi mới
-
buổi ngày
-
buổi ngồi làm mẫu vẽ
-
buổi nhảy công cộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp lực
* Từ tham khảo/words other:
- buổi mai
- buổi mới
- buổi ngày
- buổi ngồi làm mẫu vẽ
- buổi nhảy công cộng