Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi ngày
- in the day time, today|= buổi ngày chơi mả đạm tiên (truyện kiều) today, while strolling|= i found đạm tiên's grave
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi lắm gió
-
nói lảm nhảm
-
nơi làm việc
-
nói lẫn
-
nói lảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi ngày
* Từ tham khảo/words other:
- nơi lắm gió
- nói lảm nhảm
- nơi làm việc
- nói lẫn
- nói lảng