Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng tuyển dụng
- contract of employment; labor contract
* Từ tham khảo/words other:
-
người bắn máy bay
-
người bán mũ
-
người bán muối
-
người bán ná
-
người bắn ná
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng tuyển dụng
* Từ tham khảo/words other:
- người bắn máy bay
- người bán mũ
- người bán muối
- người bán ná
- người bắn ná