Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc chiếm
- Monopolize
=Độc chiếm thị trường+To monopolize the market
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc chiếm
- monopolize|= độc chiếm thị trường to monopolize the market
* Từ tham khảo/words other:
-
biên soạn
-
biến sự
-
biện sự
-
biên tái
-
biện tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc chiếm
* Từ tham khảo/words other:
- biên soạn
- biến sự
- biện sự
- biên tái
- biện tài