Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng quảng cáo trên áo thi đấu
- shirt deal
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể bảo quản được
-
không thể bảo tồn
-
không thể bảo vệ
-
không thể bảo vệ được
-
không thể bắt bẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng quảng cáo trên áo thi đấu
* Từ tham khảo/words other:
- không thể bảo quản được
- không thể bảo tồn
- không thể bảo vệ
- không thể bảo vệ được
- không thể bắt bẻ