Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
say máu
- Be mad keen on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
say máu
- lusting for blood
* Từ tham khảo/words other:
-
cho qua giờ
-
cho quá liều
-
cho qua vấn đề
-
cho quân đội tràn qua
-
chỗ quành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
say máu
* Từ tham khảo/words other:
- cho qua giờ
- cho quá liều
- cho qua vấn đề
- cho quân đội tràn qua
- chỗ quành