Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho qua giờ
- to while away the hours/time; to kill time|= đánh bài cho qua giờ to kill time by playing cards; to while away the time by playing cards
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy dục vọng
-
dây dưng
-
đầy dũng cảm
-
đầy dũng khí
-
đây đúng là điều anh muốn biết đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho qua giờ
* Từ tham khảo/words other:
- đầy dục vọng
- dây dưng
- đầy dũng cảm
- đầy dũng khí
- đây đúng là điều anh muốn biết đây