Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏng
* verb
- to fail; to miss; to break down; to fail at an examination
=hỏng việc+to fail in an affair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỏng
- xem hư 1, 2
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn cửa biển
-
bùn đặc
-
bùn dơ
-
bùn hoa
-
bùn lầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏng
* Từ tham khảo/words other:
- bùn cửa biển
- bùn đặc
- bùn dơ
- bùn hoa
- bùn lầy