bùn lầy | * adj - Muddy, slushy =đường sá bùn lầy+muddy roads =bùn lầy nước đọng+mud and puddles, squalor |
bùn lầy | * ttừ|- muddy, slushy, thick mud, mire|= đường sá bùn lầy muddy roads|= bùn lầy nước đọng mud and puddles, squalor, swampy area, slum area, dark slum |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch hạch
- bạch hầu
- bách hiếp
- bạch hổ
- bách hóa