Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏng công việc
- to mess up the work
* Từ tham khảo/words other:
-
mối thắt móc
-
mối thắt nút
-
mời thầu
-
mồi thìa
-
mối thiệt hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏng công việc
* Từ tham khảo/words other:
- mối thắt móc
- mối thắt nút
- mời thầu
- mồi thìa
- mối thiệt hại