Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng băng
- red tears, tears mixed with blood
* Từ tham khảo/words other:
-
có phần phụ
-
cổ phần thường
-
cổ phần ưu tiên
-
cổ phần vàng
-
cổ phần vô danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng băng
* Từ tham khảo/words other:
- có phần phụ
- cổ phần thường
- cổ phần ưu tiên
- cổ phần vàng
- cổ phần vô danh