Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao động trí óc
- brainwork; intellectual work|= người lao động trí óc white-collar worker; brainworker
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán nước đá
-
người bán nước hoa
-
người bán nút bần
-
người bán phó mát
-
người bán quần áo cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao động trí óc
* Từ tham khảo/words other:
- người bán nước đá
- người bán nước hoa
- người bán nút bần
- người bán phó mát
- người bán quần áo cũ