Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao động trí óc
- brainwork; intellectual work|= người lao động trí óc white-collar worker; brainworker
* Từ tham khảo/words other:
-
sát khí
-
sát khuẩn
-
sắt lá
-
sát lại gần nhau
-
sắt làm nòng súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao động trí óc
* Từ tham khảo/words other:
- sát khí
- sát khuẩn
- sắt lá
- sát lại gần nhau
- sắt làm nòng súng