Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng bác
- immense and deep, vast and profound
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng hạng
-
cùng hành động
-
cùng hệ
-
cung hỉ
-
cung hiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng bác
* Từ tham khảo/words other:
- cùng hạng
- cùng hành động
- cùng hệ
- cung hỉ
- cung hiến