Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ đá
- Thời đại đồ đá
-The stone age
=Thời đại đồ đá cũ+The paleolithic era
=Thời đại đồ đá mới+The neolithic era
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ đá
(thời đại đồ đá) the stone age|= thời đại đồ đá cũ the paleolithic era|= thời đại đồ đá mới the neolithic era
* Từ tham khảo/words other:
-
biện hộ cho
-
biên hoà
-
biến hóa
-
biến hóa luận
-
biển khơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ đá
* Từ tham khảo/words other:
- biện hộ cho
- biên hoà
- biến hóa
- biến hóa luận
- biển khơi