Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn kỳ
- day fixed for marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
người chỉ huy
-
người chỉ huy có tài
-
người chỉ huy dàn nhạc
-
người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
-
người chỉ huy hạm đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- người chỉ huy
- người chỉ huy có tài
- người chỉ huy dàn nhạc
- người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
- người chỉ huy hạm đội