Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuốt không
- to misappropriate; to embezzle|= nuốt không số tiền lớn to embezzle a large sum of money
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩn xà cừ
-
cần xé
-
cắn xé
-
cần xe ô tô điện
-
can xi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuốt không
* Từ tham khảo/words other:
- cẩn xà cừ
- cần xé
- cắn xé
- cần xe ô tô điện
- can xi