Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn
* verb
- to kiss
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôn
- to kiss|= hôn lên trán ai to kiss somebody on the forehead
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc móc vào
-
bước một
-
bước nặng nề
-
bước ngang
-
bước ngoặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn
* Từ tham khảo/words other:
- buộc móc vào
- bước một
- bước nặng nề
- bước ngang
- bước ngoặc