Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòm
* noun
- trunk; coffin; casket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòm
- trunk|= một cái hòm đầy ảnh cũ và thư cũ a trunk full of old pictures and letters|- xem quan tài
* Từ tham khảo/words other:
-
bùm
-
bủm
-
bụm
-
bùm bụp
-
bụm miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòm
* Từ tham khảo/words other:
- bùm
- bủm
- bụm
- bùm bụp
- bụm miệng