Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụm miệng
* verb
-to gag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụm miệng
- to cover one's mouth with one's hand(s)
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch dương
-
bách giải
-
bạch giới ruộng
-
bạch hạch
-
bạch hầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụm miệng
* Từ tham khảo/words other:
- bạch dương
- bách giải
- bạch giới ruộng
- bạch hạch
- bạch hầu