Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi xuân
- Undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi xuân
- undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause
* Từ tham khảo/words other:
-
bước chuyển biến
-
buộc đai
-
bước dài
-
bước dài bước hơn
-
bước đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi xuân
* Từ tham khảo/words other:
- bước chuyển biến
- buộc đai
- bước dài
- bước dài bước hơn
- bước đầu