Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước dài
* dtừ|- stride|* thngữ|- to step out
* Từ tham khảo/words other:
-
lối sống
-
lối sống ăn chơi phóng túng
-
lối sống cầu bơ cầu bất
-
lối sống lang thang
-
lối song song
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước dài
* Từ tham khảo/words other:
- lối sống
- lối sống ăn chơi phóng túng
- lối sống cầu bơ cầu bất
- lối sống lang thang
- lối song song