Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa huệ
- Tuberose
=Hoa huệ tây+Lily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa huệ
- tuberose( hoa huệ, hoa huệ tây)|= hoa huệ tây lily
* Từ tham khảo/words other:
-
bù trừ
-
bù trừ hai bên
-
bù trừ hai chiều
-
bù trừ một chiều
-
bù trừ nhiều bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa huệ
* Từ tham khảo/words other:
- bù trừ
- bù trừ hai bên
- bù trừ hai chiều
- bù trừ một chiều
- bù trừ nhiều bên