Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bù trừ hai bên
- bilateral clearing
* Từ tham khảo/words other:
-
bản quyền
-
bản quyền cho thuê sách
-
ban quyền hành
-
bản quyền truyền hình
-
bản quyết toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bù trừ hai bên
* Từ tham khảo/words other:
- bản quyền
- bản quyền cho thuê sách
- ban quyền hành
- bản quyền truyền hình
- bản quyết toán