Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi xê xích
- it's a little bit off
* Từ tham khảo/words other:
-
xét lại được
-
xét mình
-
xét nét
-
xét nghiệm
-
xét nghiệm máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi xê xích
* Từ tham khảo/words other:
- xét lại được
- xét mình
- xét nét
- xét nghiệm
- xét nghiệm máu