Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ngăn cản
* dtừ|- check, impeder, preventer
* Từ tham khảo/words other:
-
người đẻ ra
-
người đề ra
-
người đề ra một nhiệm vụ
-
người đề ra quy tắc luật lệ
-
người dễ sai khiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ngăn cản
* Từ tham khảo/words other:
- người đẻ ra
- người đề ra
- người đề ra một nhiệm vụ
- người đề ra quy tắc luật lệ
- người dễ sai khiến