Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu khốn
- to save from misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
nhăng cuội
-
nhãng đề phòng
-
nhang khói
-
nhắng lên
-
nhang lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu khốn
* Từ tham khảo/words other:
- nhăng cuội
- nhãng đề phòng
- nhang khói
- nhắng lên
- nhang lửa