hỏi vặn | - Cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person) !Hỏi vặn hỏi vẹo - như hỏi vặn (ý mạnh hơn) |
hỏi vặn | - cross-examine, cross-question (for exhaustive information or to embarrass the person)|= hỏi vặn hỏi vẹo như hỏi vặn (ý mạnh hơn) |
* Từ tham khảo/words other:
- búi tóc cao
- búi tóc nhỏ
- bụi trần
- bụi tre
- bụi vàng