Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi trần
- như bụi hồng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụi trần
- dust of life|= gương trong chẳng chút bụi trần (truyện kiều) no more dust stains your clear mirror now|- in this world, here below, on earth
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch diện
-
bạch điếu
-
bạch đinh
-
bạch đới
-
bạch dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi trần
* Từ tham khảo/words other:
- bạch diện
- bạch điếu
- bạch đinh
- bạch đới
- bạch dương