Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi tỉnh
* verb
- to recover to consciousness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi tỉnh
- như tỉnh lại
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc chặt
-
buộc chặt bằng cách luồn qua
-
buộc chặt bằng dây buộc
-
buộc chặt bằng nút
-
buộc chặt lại với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi tỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- buộc chặt
- buộc chặt bằng cách luồn qua
- buộc chặt bằng dây buộc
- buộc chặt bằng nút
- buộc chặt lại với nhau