Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buộc chặt
* dtừ|- astriction|* ngđtừ|- astrict, clench, frap, pinion, fasten|* nđtừ|- lace|* thngữ|- to make fast, to fasten up|* ttừ|- secure
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mạng
-
cách mạng công nghiệp
-
cách mạng cung đình
-
cách mạng dân chủ
-
cách mạng dân chủ nhân dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buộc chặt
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng
- cách mạng công nghiệp
- cách mạng cung đình
- cách mạng dân chủ
- cách mạng dân chủ nhân dân