Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương lượng hòa bình
- to negotiate for peace; to enter into peace negotiations; to hold peace talks
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàng du
-
hoẵng đực
-
hoang đường
-
hoàng dương
-
hoàng gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương lượng hòa bình
* Từ tham khảo/words other:
- hoàng du
- hoẵng đực
- hoang đường
- hoàng dương
- hoàng gia