Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi tị
- (luật) decline judging
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi tị
- to disqualify|= hồi tỵ một trọng tài to disqualify an arbitrator
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc chằng
-
buộc chằng chân
-
buộc chặt
-
buộc chặt bằng cách luồn qua
-
buộc chặt bằng dây buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi tị
* Từ tham khảo/words other:
- buộc chằng
- buộc chằng chân
- buộc chặt
- buộc chặt bằng cách luồn qua
- buộc chặt bằng dây buộc