Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội thảo
- Hold a workshop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội thảo
- teach-in; workshop; seminar|= cuộc hội thảo có gần 80 công ty sở tại tham dự the seminar was attended by nearly 80 local companies
* Từ tham khảo/words other:
-
bước khiêu vũ
-
bước khoan
-
bước khỏi
-
bước không may
-
bước lạc loài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội thảo
* Từ tham khảo/words other:
- bước khiêu vũ
- bước khoan
- bước khỏi
- bước không may
- bước lạc loài