Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước khoan
- walk slowly
* Từ tham khảo/words other:
-
tìm cớ thoái thác
-
tim đập
-
tim đập chậm
-
tim đập đôi
-
tìm để cho làm đĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước khoan
* Từ tham khảo/words other:
- tìm cớ thoái thác
- tim đập
- tim đập chậm
- tim đập đôi
- tìm để cho làm đĩ