bất công | * adj - Unjust, unfair =thái độ bất công+an unjust attitude =đối xử bất công+to treat unfairly |
bất công | - unjust; unfair|= thái độ bất công unjust attitude|= số phận thật bất công! that's the luck of the draw!; fate is unfair|- injustice; unfairness|= đấu tranh với nạn nghèo khổ, lạc hậu và bất công xã hội to fight against poverty, backwardness and social injustice|= đối xử bất công với ai to be unfair/unjust to somebody; to treat somebody unfairly; to do somebody an injustice |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hùng liệt sĩ
- anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- anh hùng quân đội
- anh hùng rơm
- ảnh hưởng