Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi phục lại
* dtừ|- resumption, restorer|* ngđtừ|- renew, resume, renovate|* thngữ|- to lift up one's head|* ttừ|- renewable, restorable
* Từ tham khảo/words other:
-
rửa ráy
-
rưa rứa
-
rửa ruột
-
rửa sạch
-
rửa tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi phục lại
* Từ tham khảo/words other:
- rửa ráy
- rưa rứa
- rửa ruột
- rửa sạch
- rửa tay