Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết tội tử hình
* thngữ|- to punish capitally
* Từ tham khảo/words other:
-
đĩa to
-
địa tô
-
địa tô bằng hiện vật
-
địa tô phong kiến
-
địa tô tiền mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết tội tử hình
* Từ tham khảo/words other:
- đĩa to
- địa tô
- địa tô bằng hiện vật
- địa tô phong kiến
- địa tô tiền mặt