Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội đồng bảo an
- security council|= hội đồng bảo an liên hiệp quốc un security council
* Từ tham khảo/words other:
-
pháo binh yểm trợ
-
phao bơi
-
pháo bông
-
pháo bức kích
-
pháo cao xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội đồng bảo an
* Từ tham khảo/words other:
- pháo binh yểm trợ
- phao bơi
- pháo bông
- pháo bức kích
- pháo cao xạ