Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi dịu
* ttừ|- softish
* Từ tham khảo/words other:
-
tài khoản nợ
-
tài khoản riêng
-
tài khoản tài sản cố định
-
tài khoản tiền gửi
-
tài khoản tiền mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi dịu
* Từ tham khảo/words other:
- tài khoản nợ
- tài khoản riêng
- tài khoản tài sản cố định
- tài khoản tiền gửi
- tài khoản tiền mặt