Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gom góp
- Save up
=Gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp.+To save up for several months for a bicycle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gom góp
- to collect; to gather; to save up|= gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp to save up for several months for a bicycle
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc bằng vải cũ
-
bọc bì
-
bốc bia
-
bốc cháy
-
bốc cháy thành ngọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gom góp
* Từ tham khảo/words other:
- bọc bằng vải cũ
- bọc bì
- bốc bia
- bốc cháy
- bốc cháy thành ngọn